gloze
gloze![](img/dict/02C013DD.png) | [glouz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phỉnh phờ; nói ngọt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải | | ![](img/dict/809C2811.png) | to gloze over | | ![](img/dict/633CF640.png) | bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...) |
/glouz/
nội động từ
phỉnh phờ; nói ngọt
(từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải !to gloze over
bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)
|
|