glut
glut | [glʌt] |  | danh từ | |  | (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ | |  | sự ăn uống thừa mứa | |  | sự tràn ngập, sự quá thừa | |  | a glut of Japanese commodities in the Vietnamese market | | sự tràn ngập hàng hoá của Nhật ở thị trường Việt Nam |  | ngoại động từ | |  | nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa | |  | cung cấp thừa thãi (hàng hoá) |
/glʌt/
danh từ
(kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ
sự ăn uống thừa mứa
sự tràn ngập hàng hoá a glut in the market sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường
ngoại động từ
nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa
cung cấp thừa thãi (hàng hoá)
|
|