|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go in
vào, đi vào bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng) vào đầu go in and win tấn công đi!; hạ đi! !to go in for tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng to go in for sports chơi thể thao to go in for stamps mê chơi tem to go in for somebody cầu hôn ai, theo sau ai tán tỉnh theo to go in for a principle theo một nguyên tắc to go in for a fashion theo mốt !to go in with cùng chung với (ai), liên kết với (ai) !to go in with somebody in an undertaking cùng chung với ai làm công việc gì !to go into vào to go into the room vào phòng to go into business đi vào con đường kinh doanh to go into society hoà mình với mọi người, giao thiệp với đời to go into the army vào quân đội, nhập ngũ đi sâu to go into details (particulars) đi sâu vào chi tiết xem xét, xét to go into a question xét một vấn đề lâm vào, rơi vào (tình trạng nào đó...) to go into mourning để tang to go into fits of laughter cười rộ lên
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "go in"
|
|