go-ahead
go-ahead![](img/dict/02C013DD.png) | ['gouə'hed] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tín hiệu xuất phát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tiến bộ, sự tiến tới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực |
/'gouəhed/
tính từ
dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực
danh từ
tín hiệu xuất phát
sự tiến bộ, sự tiến tới
người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực
|
|