Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
golly




golly
['gɔli]
thán từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
chao ôi, trời ơi

[golly]
saying && slang
oh, gee, gosh
Golly! I've never seen so much snow.


/'gɔli/

thán từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
by golly! trời!, chao ôi!

Related search result for "golly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.