Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
good-conduct




good-conduct
['gud'kɔndʌkt]
tính từ
có hạnh kiểm tốt
a good-conduct certificate
giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt


/'gud'kɔndəkt/

tính từ
có hạnh kiểm tốt
a good-conduct certificate giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt

Related search result for "good-conduct"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.