|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gownsman
gownsman![](img/dict/02C013DD.png) | ['gaunzmən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giáo sư đại học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quan toà, luật sư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thường (đối lại với quân nhân) |
/'gaunzmən/
danh từ
giáo sư đại học; học sinh đại học
quan toà, luật sư
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thường (đối lại với quân nhân)
|
|
|
|