grabber
grabber![](img/dict/02C013DD.png) | ['græbə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người túm, người vồ, người chụp lấy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tước đoạt, người chiếm đoạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu |
/'græbə/
danh từ
người túm, người vồ, người chụp lấy
người tước đoạt, người chiếm đoạt
kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu
nội động từ
((thường) for) mò, sờ soạng; bò (để tìm vật gì)
|
|