Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graceful





graceful
['greisful]
tính từ
có duyên, duyên dáng, yêu kiều
a graceful smile
nụ cười duyên dáng
phong nhã, thanh nhã
graceful handwriting
nét chữ thanh nhã


/'greisful/

tính từ
có duyên, duyên dáng, yêu kiều
phong nhã, thanh nhã

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "graceful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.