|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gracious
gracious![](img/dict/02C013DD.png) | ['grei∫əs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoà nhã, lịch thiệp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the interpreters of this hotel are always gracious to foreign tourists | | các cán bộ thông dịch của khách sạn này luôn hoà nhã với du khách nước ngoài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tử tế, tốt bụng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it was gracious of her to come | | cô ấy đã có lòng tốt đến dự | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Buddha is gracious to any penitent sinner | | Đức Phật từ bi hỉ xả đối với bất cứ kẻ nào lầm lỗi mà biết ăn năn sám hối | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gracious me!; good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi! |
/'greiʃəs/
tính từ
thanh thanh, lịch sự
có lòng tốt, tử tế it was gracious of her to come cô ấy đã có lòng tốt đến dự
từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung
(từ cổ,nghĩa cổ) dễ chịu
thán từ
gracious me!; good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi!
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gracious"
|
|