![](img/dict/02C013DD.png) | ['grædʒuət] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người có bằng cấp (nhất là bằng tốt nghiệp đại học tổng hợp hoặc đại học bách khoa) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a university graduate |
| người tốt nghiệp đại học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a graduate of Oxford, an Oxford graduate |
| người tốt nghiệp đại học Oxford |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a graduate in law/history |
| người có bằng cử nhân luật/sử học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a law graduate |
| người tốt nghiệp về luật |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đã học xong một khoá tại một trường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a high-school graduate |
| người tốt nghiệp trung học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a graduate nurse |
| nữ y tá đã tốt nghiệp trường lớp hẳn hòi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a graduate student |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người đang học để lấy bằng cao học hoặc tiến sĩ; nghiên cứu sinh |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['grædʒueit] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to graduate something in / into something) đánh dấu cái gì thành từng phần hoặc đơn vị đo lường đều nhau; chia độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a thermometer graduated in Farenheit degrees |
| cái cặp sốt được chia theo độ Farenheit |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a ruler graduated in both inches and centimeters |
| thước chia độ theo cả insơ và xăngtimet |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to graduate somebody from something) cấp chứng chỉ; cấp bằng tốt nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to graduate the first 200 students from the Open University |
| cấp bằng tốt nghiệp cho 200 sinh viên đầu tiên của Viện đại học mở rộng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chia cái gì thành từng phần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in a graduated tax scheme, the more one earns, the more one pays |
| trong biểu thuế thang bậc, người càng kiếm được nhiều tiền càng nộp thuế nhiều |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to graduate in something at / from something) hoàn tất một khoá học với một bằng cấp; tốt nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to graduate in law at Oxford |
| tốt nghiệp về luật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she graduated from Cambridge with a degree in law |
| cô ta tốt nghiệp Đại học Cambridge với bằng cử nhân luật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to graduate from a vocational training school |
| tốt nghiệp một trường dạy nghề |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to graduate from something to something) tiến từ cái dễ lên cái khó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | high schools in this city graduate from typewriters to personal computers |
| các trường trung học trong thành phố này chuyển dần từ máy đánh chữ lên máy điện toán cá nhân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | these technicians attend an in-service class to graduate as official engineers |
| các kỹ thuật viên này theo học một lớp tại chức để lên kỹ sư chính thức |