Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grain cleaner




grain+cleaner
['grein'kli:nə]
danh từ
(nông nghiệp) máy quạt thóc


/'grein'kli:nə/

danh từ
(nông nghiệp) máy quạt thóc

Related search result for "grain cleaner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.