grease ![](images/dict/g/grease.gif)
grease![](img/dict/02C013DD.png) | [gri:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mỡ (của súc vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dầu mỡ, dầu nhờn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thú y học) bệnh thối gót (ngựa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dược học) thuốc mỡ | | ![](img/dict/809C2811.png) | in grease; in pride of grease; in prime of grease | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nói về súc vật) béo, giết thịt được rồi | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to grease a machine | | bôi dầu mỡ cho một cái máy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thú y học) làm thối gót (ngựa) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to grease sb's palm | | ![](img/dict/633CF640.png) | đút lót, hối lộ | | ![](img/dict/809C2811.png) | like greased lightning | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) nhanh như chớp |
/gri:s/
danh từ
mỡ (của súc vật)
dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn wood in the grease lông cừu chưa tẩy nhờn
(thú y học) bệnh thối gót (ngựa)
(dược học) thuốc mỡ !in grease; in pride of grease; in prime of grease
béo giết thịt được rồi
ngoại động từ
bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ
(nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc)
(thú y học) làm thối gót (ngựa) !to grease the hand (the fist, the wheels)
đút lót !like greased lightning
(từ lóng) nhanh như chớp
|
|