Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grease-gun




grease-gun
['gri:sgʌn]
danh từ
ống bơm mỡ vào máy


/'gri:sgʌn/

danh từ
ống bơm mỡ vào máy

Related search result for "grease-gun"
  • Words contain "grease-gun" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhẫy mỡ bê bết

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.