|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greenwich mean time
danh từ, viết tắt là gmt giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich, giờ GMT
greenwich+mean+time | [,grenidʒ 'mi:n taim] | | danh từ, viết tắt là gmt | | | giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich, giờ GMT |
|
|
|
|