grossness
grossness![](img/dict/02C013DD.png) | ['grousnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...), tính thô bỉ, tính thô thiển |
/'grousnis/
danh từ
tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...)
tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...), tính thô bỉ, tính thô thiển
|
|