Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
groundsman




groundsman
['graundzmæn]
Cách viết khác:
ground-man
['graundmæn]
như ground-man


/'graundmæn/ (groundsman) /'graundzmən/

danh từ
(thể dục,thể thao) người coi sân bâi (crikê, bóng đá)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.