Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grouty




grouty
['grauti]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay nổi nóng, hay cáu


/grauti/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay nổi nóng, hay cáu

Related search result for "grouty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.