growl
growl | [graul] | | danh từ | | | tiếng gầm, tiếng gầm gừ | | | tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu | | động từ | | | gầm, gầm gừ, rền (thú vật, sấm) | | | thunder is growling in the distance | | sấm rền ở phía xa | | | (+ at) càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu | | | to growl at someone | | càu nhàu với ai |
/graul/
danh từ tiếng gầm, tiếng gầm gừ tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu
động từ gầm, gầm gừ, rền (thú vật, sấm) thunder is growling in the distance sấm rền ở phía xa ( at) càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu to growl at someone càu nhàu với ai
|
|