|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guilt
danh từ
điều sai quấy, tội lỗi
sự phạm tội, sự có tội
guilt | [gilt] |  | danh từ | |  | điều sai quấy, tội lỗi | |  | the police established his guilt beyond all doubt | | cảnh sát chứng minh rằng không có gì phải nghi ngờ về tội lỗi của hắn | |  | to find out where the guilt lies | | tìm xem lỗi lầm nằm ở đâu; tìm hiểu xem ai chịu trách nhiệm về lỗi lầm đó | |  | guilt was written all over her face | | lỗi lầm hiện rành rành trên nét mặt của cô ấy | |  | to be racked by feelings of guilt/a guilt complex | | bị giày vò bởi mặc cảm tội lỗi | |  | a guilt complex | | mặc cảm tội lỗi |
|
|
|
|