![](img/dict/02C013DD.png) | [gʌlp] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | động tác nuốt; hành động nuốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swallow/sob with loud gulps |
| nuốt ừng ực/khóc thổn thức |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | miếng (đầy mồm), nhất là chất lỏng; ngụm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gulp of hot tea |
| một ngụm nước chè nóng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to empty a glass of beer at a gulp |
| nốc một hơi cạn cốc bia |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to gulp something down) nuốt (thức ăn hoặc đồ uống) nhanh hoặc tham lam; nuốt; nốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to gulp one's food |
| nuốt thức ăn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to gulp down a cup of tea |
| nốc một tách trà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she gulped nervously, as if the question bothered her |
| cô ta nuốt chửng một cách bực dọc như thể vấn đề đó làm cô ta bận tâm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hít thở (không khí) sâu như thể bù lại phần nào sự nghẹt thở |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she crawled onto the river bank and lay there gulping in air |
| cô ấy bò lên bờ sông và nằm đó hít thở khí trời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to gulp back one's tears |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nuốt nước mắt, cố nén nỗi khổ đau |