gyp
gyp![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hầu (ở trường đại học Căm-brít) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo |
/dʤip/
danh từ
người hầu (ở trường đại học Căm-brít)
(từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo
|
|