Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haemostasis




haemostasis
[,hi:mou'steisis]
Cách viết khác:
hemostasis
[,hi:mou'steisis]
danh từ
(y học) sự cầm máu


/,hi:mou'steisis/ (hemostasis) /,hi:mou'steisis/

danh từ
(y học) sự cầm máu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "haemostasis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.