hairy ![](images/dict/h/hairy.gif)
hairy![](img/dict/02C013DD.png) | ['heəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bằng tóc, bằng lông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giống tóc, giống lông | | ![](img/dict/809C2811.png) | hairy about (at, in) the heed (the fetlocks) | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy |
/'heəri/
tính từ
có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông
bằng tóc, bằng lông
giống tóc, giống lông !hairy about (at, in) the heed (the fetlocks)
(từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy
|
|