hale
hale![](img/dict/02C013DD.png) | [heil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoẻ mạnh, tráng kiện (người già) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be hale and hearty | | còn khoẻ mạnh tráng kiện | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kéo, lôi đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hale somebody to prison | | lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục |
/heil/
tính từ
khoẻ mạnh, tráng kiện (người già) to be hale and hearty còn khoẻ mạnh tráng kiện
ngoại động từ
kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to hale somebody to prison lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục
|
|