Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
halometry




halometry
[hæ'lɔmitri]
danh từ
phép đo muối


/hæ'lɔmitri/

danh từ
phép đo muối

Related search result for "halometry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.