|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haltingly
haltingly![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɔ:ltiηli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khấp khiểng, tập tễnh (đi) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngập ngừng, lưỡng lự, do dự | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngắc ngứ (nói...) |
/'hɔ:ltiɳli/
phó từ
khấp khiểng, tập tễnh (đi)
ngập ngừng, lưỡng lự, do dự
ngắc ngứ (nói...)
|
|
|
|