![](img/dict/02C013DD.png) | ['hændikæp] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc thi có chấp (để cho hai bên cân sức) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều chấp (trong một cuộc thi) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chấp (trong một cuộc thi) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây cản trở, gây bất lợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be handicapped by ill health |
| gặp trở ngại vì sức khoẻ không tốt |