happy![](img/dict/49F7680E_2.GIF)
happy
People usually smile when they're happy.![](img/dict/02C013DD.png) | ['hæpi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I shall be happy to accept your invitation |
| tôi sung sướng nhận lời mời của ông |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | may mắn, tốt phúc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sung sướng, hạnh phúc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a happy marriage |
| một cuộc hôn nhân hạnh phúc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khéo chọn, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a happy retort |
| câu đối đáp rất tài tình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a happy guess |
| lời đoán rất đúng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as happy as the day is long/as a sandboy/as Larry |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất vui mừng, rất sung sướng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a happy event |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự chào đời của một đứa bé |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the happy medium |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự trung dung, sự cân bằng giữa hai thái cực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | many happy returns of the day |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chúc mừng sinh nhật |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'hæpi/
![](images/hoa.png)
tính từ
![](images/green.png)
vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
I shall be happy to accept your invitation
tôi sung sướng nhận lời mời của ông
may mắn, tốt phúc
sung sướng, hạnh phúc
a happy marriage
một cuộc hôn nhân hạnh phúc
khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
a happy rectort
câu đối đáp rất tài tình
a happy guess
lời đoán rất đúng
(từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)