Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heartless




heartless
['hɑ:tlis]
tính từ
vô tâm, nhẫn tâm


/'hɑ:tlis/

tính từ
vô tình, không có tình
nhẫn tâm; ác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heartless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.