hector
hector![](img/dict/02C013DD.png) | ['hektə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt nạt, ăn hiếp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoe khoang khoác lác ầm ĩ |
/'hektə/
danh từ
kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp
kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ
kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ
động từ
bắt nạt, ăn hiếp
doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ
khoe khoang khoác lác ầm ĩ
|
|