Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heliogram




heliogram
['hi:liougræm]
danh từ
bức điện quang báo ((cũng) helio)


/'hi:liougræm/

danh từ
bức điện quang báo ((cũng) helio)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.