|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herbage
herbage![](img/dict/02C013DD.png) | ['hə:bidʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cỏ, thảo mộc (nói chung) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác) |
/'hə:bidʤ/
danh từ
cỏ (nói chung)
(pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác)
|
|
|
|