|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hereditament
hereditament | [,heri'ditəmənt] |  | danh từ | |  | tài sản có thể thừa hưởng, tài sản có thể kế thừa | |  | di sản, tài sản kế thừa |
/,heri'ditəmənt/
danh từ
tài sản có thể thừa hưởng, tài sản có thể kế thừa
di sản, tài sản kế thừa
|
|
|
|