highly 
highly | ['haili] |  | phó từ | |  | rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao | |  | to commend highly | | hết sức ca ngợi | |  | tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi | |  | to think highly of somebody | | coi trọng ai; tôn trọng ai | |  | to speak highly of somebody | |  | nói tốt về ai; ca ngợi ai | |  | highly descended | |  | xuất thân từ dòng dõi quý phái |
/'haili/
phó từ
rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao to commend highly hết sức ca ngợi
tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi to think highly of somebody coi trọng ai; tôn trọng ai !to speak highly of somebody
nói tốt về ai; ca ngợi ai
dòng dõi quý phái highly descended xuất thân dòng dõi quý phái
|
|