miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dán tem... vào anbom)
(nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt
to be off the hinges
ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp
bối rối, quẫn trí
ngoại động từ
nối bằng bản lề; lắp bản lề
nội động từ (+ on)
xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to hinge on a post
xoay quanh một cái trụ
to hinge on a principle
xoay quanh một nguyên tắc
bản lề, khớp nối; sự treo
/hindʤ/
danh từ bản lề (cửa...) khớp nối miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom) (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt !to be off the hinges ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp bối rối, quẫn trí
ngoại động từ nối bằng bản lề; lắp bản lề
nội động từ ( on) xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to hinge on a post xoay quanh một cái trụ to hinge on a principle xoay quanh một nguyên tắc