hock
hock![](img/dict/02C013DD.png) | [hɔk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rượu vang trắng Đức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in hock | | đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khủyu chân sau của động vật |
/hɔk/
danh từ
rượu vang trắng Đức
(từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố in hock đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ
danh từ
(như) hough
|
|