homely
homely![](img/dict/02C013DD.png) | ['houmli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...) |
/'houmli/
tính từ
giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...)
|
|