|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homestead
homestead![](img/dict/02C013DD.png) | ['houmsted] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà cửa vườn tược | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ấp, trại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó) |
/'houmsted/
danh từ
nhà cửa vườn tược
ấp, trại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó)
|
|
|
|