Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homogeneousness




homogeneousness
[,hɔmə'dʒi:njəsnis]
Cách viết khác:
homogeneity
[,hɔmoudʒe'ni:iti]
như homogeneity


/,hɔmoudʤe'ni:iti/ (homogeneousness) /,hɔmə'dʤi:njəsnis/

danh từ
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.