|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoopla
danh từ trò chơi ném vòng (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự huyên náo, sự om sòm sự vô nghĩa, sự vớ vẩn
hoopla | ['hu:pla:] | | danh từ | | | trò chơi ném vòng | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự huyên náo, sự om sòm | | | sự vô nghĩa, sự vớ vẩn |
|
|
|
|