 | ['hɔstidʒ] |
 | danh từ |
|  | con tin |
|  | the hijackers kept the pilot on board the plane as (a) hostage |
| bọn không tặc bắt người phi công trên phi cơ làm con tin |
|  | hostage to fortune |
|  | người hoặc vật mà mình có được và rồi có thể đau khổ nếu bị mất đi (nhất là vợ chồng con cái); con tin định mệnh |
|  | to take/hold somebody hostage |
|  | bắt/giữ ai làm con tin |
|  | the gunman is holding two children hostage in the building |
| tên cướp có súng đang giữ hai đứa trẻ làm con tin trong toà nhà đó |