Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyp




hyp
[hip]
danh từ
chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hip)


/hip/

danh từ
chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hip)

Related search result for "hyp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.