|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hype
danh từ sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu
ngoại động từ quảng cáo thổi phồng, cường điệu
hype | [haip] | | danh từ | | | sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu | | ngoại động từ | | | quảng cáo thổi phồng, cường điệu |
|
|
|
|