|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypercritical
hypercritical![](img/dict/02C013DD.png) | [,haipə:'kritikəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá khe khắt trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt |
/'haipə:'kritikəl/
tính từ
quá khe khắc trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt
|
|
|
|