hysteria
hysteria | [his'tiəriə] |  | danh từ | |  | (y học) chứng ictêri | |  | sự quá kích động, sự cuồng loạn | |  | war hysteria | | tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến |
/his'tiəriə/
danh từ
(y học) chứng ictêri
sự quá kích động, sự cuồng loạn war hysteria tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến
|
|