|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice-breaker
ice-breaker![](img/dict/02C013DD.png) | ['ais'breikə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tàu phá băng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | atomic ice-breaker | | tàu phá băng nguyên tử | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dụng cụ đập vụn nước đá |
/'ais,breikə/
danh từ
tàu phá băng atomic ice-breaker tàu phá băng nguyên tử
dụng cụ đập vụn nước đá
|
|
|
|