|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
identification number
Chuyên ngành kinh tế
số nhận dạng Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: toán & tin
số định danh
số hiệu nhận dạng Lĩnh vực: cơ khí & công trình
số hiệu (đăng ký) máy Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
số hiệu định danh Lĩnh vực: xây dựng
số nhận diện
|
|
|
|