|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imageable
imageable![](img/dict/02C013DD.png) | ['imidʒəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể vẽ hình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể phản ánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể hình dung, có thể tưởng tượng ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể mô tả sinh động | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể điển hình hoá được |
/'imidʤəbl/
tính từ
có thể vẽ hình
có thể phản ánh
có thể hình dung, có thể tưởng tượng ra
có thể mô tả sinh động
có thể điển hình hoá được
|
|
|
|