imitation 
imitation | [,imi'tei∫n] |  | danh từ | |  | sự noi gương | |  | sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu | |  | (âm nhạc) sự phỏng mẫu | |  | (định ngữ) giả | |  | imitation leather | | da giả |
/,imi'teiʃn/
danh từ
sự noi gương
sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
đồ giả
(âm nhạc) sự phỏng mẫu
(định ngữ) giả imitation leather da giả
|
|